您搜索了: your crush (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

your crush

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

crush

越南语

băng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

crush him!

越南语

chèn chết hắn đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

crush: dude.

越南语

anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

crush them all.

越南语

giết hết bọn chúng đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

crush them too?

越南语

bịt miệng chúng nữa à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"crush some ass"?

越南语

"tìm gà ư"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

crush: 150, dude!

越南语

- 150, anh bạn ạ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a crush.

越南语

mình yêu cậu rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you got a crush?

越南语

cô say nắng hắn ta rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you crush up the...

越南语

- mày nghiền ra...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i will crush you!

越南语

- tôi sẽ nghiền nát anh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-it'll crush him.

越南语

- sẽ làm con buồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-we'll crush it!

越南语

- chúng ta sẽ nghiền nát nó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

crush that little can!

越南语

Đập bẹp cái lon đó đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank you, dude crush!

越南语

cảm ơn bác crush!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a crush on you

越南语

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

crush something in the egg.

越南语

bôi tro trét trấu vào mặt ai.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

crush them or die trying!

越南语

chặn chúng lại. nã đạn vào đầu chúng cho ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they sit on your windpipe and they crush your dreams.

越南语

chúng đè lên khí quản và phá vỡ ước mơ của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ấn tượng của tôi về crush

越南语

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,752,829 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認