来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
that your marriage is...
hôn nhân của anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your marriage is a fake.
Đây là hôn nhân giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your marriage.
hôn nhân của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marriage is not a convent.
hôn nhân không phải là một nhà tu kín.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and your marriage?
thế còn hôn nhân của cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marriage is not about money.
kết hôn không phải do tiền bạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marriage is nothing.
hôn nhân không nghĩa lý gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but, our marriage is...
con mà còn làm vậy nữa, ta sẽ bẻ cổ con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our marriage is ruined.
cuộc hôn nhân của chúng tôi đã tiêu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your return, is it for love or provocation?
chuyến trở về của anh, là vì tình yêu hay là muốn khiêu khích?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marriage is a good thing.
em cho là mình sẽ được hạnh phúc khi lấy chồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kevin... this marriage is a...
kevin... cuộc hôn nhân này....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the emperor blessed your marriage
hoàng thượng ban hôn cho anh cơ đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is love.
Đó là tình yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
food is... love.
thức ăn là... tinh yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the entire marriage is through.
toàn bộ cuộc hôn nhân đã hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
" this is love "
♪ Đó là tình yêu ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
if this is love...
nếu đó là tình yêu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he told me that your marriage was a lie.
anh ấy nói với tôi hôn nhân của hai người chỉ là dối trá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all you need is love
ta chỉ cần tình yêu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: