来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
save yourselves
hãy tự cứu lấy các bạn
最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:
save yourselves.
tự cứu mình đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
arm yourselves!
cầm vũ khí!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pace yourselves.
- cứ thong thả nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- show yourselves!
- ra mặt đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
prepare yourselves.
chuẩn bị tinh thần đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brace yourselves!
bám chắc vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ready yourselves!
- chuẩn bị sẵn sàng đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you enjoy yourselves
các bạn cứ vui vẻ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
identify yourselves now.
- nói cho ta biết ngươi là ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get yourselves inside!
mọi người vào trong đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alright, show yourselves!
ra mặt đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please arrange yourselves.
làm ơn đứng vào đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everyone introduce yourselves!
mọi người tự giới thiệu đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pledges, unmask yourselves!
tự cởi mặt nạ ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enjoy yourselves, enjoy yourselves.
thưởng thức đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: