您搜索了: youth service (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

youth service

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

youth

越南语

thanh xuân

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

英语

and youth.

越南语

và cả tuổi trẻ nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

youth activities

越南语

xuất sắc công tác đoàn

最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my youth

越南语

bạn là thanh xuân của tôi

最后更新: 2024-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fountain of youth?

越南语

suối nguồn tươi trẻ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- youth and progress.

越南语

- tuổi trẻ và tiến bộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vietnam youth federation

越南语

hội liên hiệp thanh niên vn

最后更新: 2018-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the exuberance of youth.

越南语

nhiệt huyết tuổi trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

la hoang parish youth

越南语

giáo xứ la hoàng

最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm all for youth.

越南语

- tôi luôn nhiệt tình với tuổi trẻ. - cám ơn, lucas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lost his youth, lost his girl,

越南语

mất tuổi trẻ, mất cô gái của mình,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"youth slain in brawl.

越南语

"tràng trai trẻ đã bị giết chết trong cuộc cãi lôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

get what you want in your youth.

越南语

hãy có những gì cháu muốn khi mình còn trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in my youth, i courted war.

越南语

hồi còn nhỏ, tôi đã mơ về chiến tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i took advantage of their youth.

越南语

tôi đã lợi dụng tuổi trẻ của chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

national committee on youth of vietnam

越南语

Ủy ban quốc gia về thanh niên

最后更新: 2018-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

youth comes but once in a lifetime.

越南语

tuổi trẻ chỉ đến có một lần trong đời thôi.

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you're ruining my youth, okay?

越南语

- Đang phá hỏng tuổi trẻ của con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gents, i give you the fountain of youth.

越南语

tôi xin giới thiệu, suối hồi sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know them through the youth program with friends

越南语

này lvkey

最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,376,520 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認