您搜索了: youtube trên trang web của bạn (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

youtube trên trang web của bạn

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hình của bạn

越南语

hình dạng của bạn

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sừng của bạn?

越南语

sừng gì bạn

最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn của bạn ở đâu

越南语

bạn nào

最后更新: 2023-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cảm ơn lời hỏi thăm của bạn

越南语

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chuyến đi của bạn dài bao lâu

越南语

how long is your trip?

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn

越南语

chúc bạn may mắn và vui vẻ

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cho tôi mượn bút của bạn được không?

越南语

đường bộ

最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

số lượt nhập giftcode của bạn đã đạt giới hạn

越南语

số lượt nhập giftcode của bạn đã đạt giới hạn

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của bạn ấy

越南语

trang phục lịch sự và gọn gàng

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?

越南语

tôi đến từ Ấn Độ rất vui được gặp bạn

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn

越南语

Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém

最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kỹ thuật chơi đàn guitar của bạn tốt quá. tôi rất thích sound của bạn

越南语

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

越南语

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

越南语

最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

越南语

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xin chào muhammadraizawan, cảm ơn bạn đã liên hệ với bủm. bủm đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời sớm nhất có thể nhớ.

越南语

xin chao quy khach

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tuy nhiên, chiến lược dù có hoàn hảo đến đâu, nhưng sẽ là vô dụng nếu không có sự chung sức của bạn và toàn bộ đội ngũ nhân viên.

越南语

but a well created strategy is nothing without the support of you and every other employee.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chỗ nhám gai ở dây quai do chúng tôi đang làm rập dài đến phần sau gót và phần gót trên đang ngắn hơn, không giống như trên build page của bạn đang thể hiện và chúng tôi thấy nó ko ok, ko đc thẩm mĩ nên chúng tôi sẽ kiểm tra và sửa lại rập cho next sample. làm ơn hãy note điều này giúp chúng tôi

越南语

chúng tôi đang dùng da cho phần lót quai thay vì dùng pu b35 để dây quai khi xỏ qua khoen bị chéo cũng thể hiện đc cùng là 1 liệu như trên hình ảnh của build page.

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,722,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認