您搜索了: zhen cao (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

zhen cao

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

cao

越南语

cao

最后更新: 2013-08-23
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

英语

zhen!

越南语

trần!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

chen zhen

越南语

trần chân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

英语

fang zhen.

越南语

fang zhen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cao pi!

越南语

tào phi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

cao county

越南语

quận cao

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cao mengde,

越南语

tào mạnh Đức

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cao dayou!

越南语

cao dayou!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm cao!

越南语

ta họ tào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chen zhen will win!

越南语

phụ trương!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

his name is chen zhen

越南语

hắn tên trần chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, you said chen zhen

越南语

Đúng rồi,anh nói trần chân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you not chen zhen?

越南语

anh không phải trần chân sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chen zhen is a bad ass

越南语

trần chân thật rất lợi hại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you really chen zhen?

越南语

chẳng phải anh là trần chân sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this is my brother lu zhen

越南语

Đây là sư đệ lữ chấn của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chen zhen is my good brother.

越南语

trần chân là huynh đệ tốt của tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

zhen, get rid of the truck.

越南语

trần, hủy chiếc xe đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chen zhen can't go home now.

越南语

trần chân không về được nữa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chen zhen, lucky to have you here.

越南语

trần chân, thật may là có anh ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,747,954 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認