来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cao county
quận cao
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cao mengde,
tào mạnh Đức
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao dayou!
cao dayou!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm cao!
ta họ tào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chen zhen will win!
phụ trương!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
his name is chen zhen
hắn tên trần chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, you said chen zhen
Đúng rồi,anh nói trần chân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you not chen zhen?
anh không phải trần chân sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chen zhen is a bad ass
trần chân thật rất lợi hại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you really chen zhen?
chẳng phải anh là trần chân sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this is my brother lu zhen
Đây là sư đệ lữ chấn của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chen zhen is my good brother.
trần chân là huynh đệ tốt của tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
zhen, get rid of the truck.
trần, hủy chiếc xe đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chen zhen can't go home now.
trần chân không về được nữa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chen zhen, lucky to have you here.
trần chân, thật may là có anh ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: