来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
porque as flechas do todo-poderoso se cravaram em mim, e o meu espírito suga o veneno delas; os terrores de deus se arregimentam contra mim.
bởi vì các tên của Ðấng toàn năng trúng nhằm tôi; tâm hồn tôi uống nọc độc của tên ấy; sự kinh khiếp của Ðức chúa trời dàn trận nghịch cùng tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
arregimenta outro exército, igual ao exército que perdeste, cavalo por cavalo, e carro por carro; pelejemos com eles na planicie, e por certo prevaleceremos contra eles. ele deu ouvidos ao que disseram, e assim fez.
đoạn, hãy điểm lấy một đạo quân giống như đạo quân của vua đã mất, bằng số ngựa và xe ấy; chúng ta sẽ giao chiến với dân y-sơ-ra-ên tại trong đồng bằng, quả chúng ta sẽ thắng hơn chúng nó. vua bèn nghe lời đầy tớ mình và làm theo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: