来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hub
cái nối
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
rede - 'hub' stencils
mạng - Đám mâystencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cisco - 'hub' 100basetstencils
cisco - 10700stencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
se esta opção estiver assinalada, a câmara tem de estar ligada numa das portas usb do seu computador ou num 'hub' usb.
nếu bạn nhận tuỳ chọn này, máy ảnh sẽ được nối vào cổng usb của máy tính của bạn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: