来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rogo-vos, portanto, que sejais meus imitadores.
vậy, tôi lấy điều đó khuyên anh em: hãy bắt chước tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sede meus imitadores, como também eu o sou de cristo.
hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
para que não vos torneis indolentes, mas sejais imitadores dos que pela fé e paciência herdam as promessas.
đến nỗi anh em không trễ nải, nhưng cứ học đòi những kẻ bởi đức tin và lòng nhịn nhục mà được hưởng lời hứa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
irmãos, sede meus imitadores, e atentai para aqueles que andam conforme o exemplo que tendes em nós;
hỡi anh em, hãy bắt chước tôi, lại xem những kẻ ăn ở theo mẫu mực mà anh em thấy trong chúng tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
e vós vos tornastes imitadores nossos e do senhor, tendo recebido a palavra em muita tribulação, com gozo do espírito santo.
anh em cũng đã bắt chước tôi và bắt chước chúa, lấy sự vui vẻ của Ðức thánh linh mà tiếp nhận đạo giữa lúc nhiều sự khốn khó,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pois vós, irmãos, vos haveis feito imitadores das igrejas de deus em cristo jesus que estão na judéia; porque também padecestes de vossos próprios concidadãos o mesmo que elas padeceram dos judeus;
hỡi anh em, anh em thật đã trở nên người bắt chước các hội thánh của Ðức chúa trời tại xứ giu-đê, là các hội thánh trong Ðức chúa jêsus christ: anh em đã chịu khổ bởi người giu-đa,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
desenha vários caminhos ondulatórios a imitar larvas. feito por tyler pierce; 2001.
vẽ các đường giun bò. viết bởi tyler pierce.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: