来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
porque homens insolentes se levantam contra mim, e violentos procuram a minha vida; eles não põem a deus diante de si.
vì người lạ dấy nghịch cùng tôi, người hung bạo tìm hại mạng sống tôi: chúng nó không để Ðức chúa trời đứng trước mặt mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
emudeçam os lábios mentirosos, que falam insolentemente contra o justo, com arrogância e com desprezo.
nguyện các môi dối trá hay lấy lời xấc xược, kiêu ngạo và khinh bỉ mà nói nghịch người công bình, bị câm đi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: