您搜索了: irrepreensíveis (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

irrepreensíveis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

e na sua boca não se achou engano; porque são irrepreensíveis.

越南语

trong miệng chúng chẳng có lời nói dối nào hết, cũng không có dấu vết gì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

ambos eram justos diante de deus, andando irrepreensíveis em todos os mandamentos e preceitos do senhor.

越南语

cả hai đều là công bình trước mặt Ðức chúa trời, vâng giữ mọi điều răn và lễ nghi của chúa một cách không chỗ trách được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

o qual também vos confirmará até o fim, para serdes irrepreensíveis no dia de nosso senhor jesus cristo.

越南语

ngài sẽ khiến anh em được vững bền đến cuối cùng, để khỏi bị quở trách trong ngày của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

como também nos elegeu nele antes da fundação do mundo, para sermos santos e irrepreensíveis diante dele em amor;

越南语

trước khi sáng thế, ngài đã chọn chúng ta trong Ðấng christ, đặng làm nên thánh không chỗ trách được trước mặt Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

agora contudo vos reconciliou no corpo da sua carne, pela morte, a fim de perante ele vos apresentar santos, sem defeito e irrepreensíveis,

越南语

nhưng bây giờ Ðức chúa trời đã nhờ sự chết của con ngài chịu lấy trong thân thể của xác thịt mà khiến anh em hòa thuận, đặng làm cho anh em đứng trước mặt ngài cách thánh sạch không vết, không chỗ trách được;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

para vos confirmar os corações, de sorte que sejam irrepreensíveis em santidade diante de nosso deus e pai, na vinda de nosso senhor jesus com todos os seus santos.

越南语

hầu cho lòng anh em được vững vàng, và thánh sạch không trách được trước mặt Ðức chúa trời, là cha chúng ta, khi Ðức chúa jêsus chúng ta sẽ đến với hết thảy thánh đồ ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e o próprio deus de paz vos santifique completamente; e o vosso espírito, e alma e corpo sejam plenamente conservados irrepreensíveis para a vinda de nosso senhor jesus cristo.

越南语

nguyền xin chính Ðức chúa trời bình an khiến anh em nên thánh trọn vẹn, và nguyền xin tâm thần, linh hồn, và thân thể của anh em đều được giữ vẹn, không chỗ trách được, khi Ðức chúa jêsus christ chúng ta đến!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,902,216 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認