您搜索了: natureza (葡萄牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

natureza

越南语

tự nhiên

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

葡萄牙语

nós, judeus por natureza e não pecadores dentre os gentios,

越南语

về phần chúng tôi, thì sanh ra là người giu-đa, không phải là kẻ có tội từ trong dân ngoại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

outrora, quando não conhecíeis a deus, servíeis aos que por natureza não são deuses;

越南语

xưa kia, anh em chẳng biết Ðức chúa trời chi hết, thì làm tôi các thần vốn không phải là thần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

não vos ensina a própria natureza que se o homem tiver cabelo comprido, é para ele uma desonra;

越南语

chính lẽ tự nhiên há chẳng dạy cho anh em biết đờn ông để tóc dài thì lấy làm hổ thẹn sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

e a incircuncisão que por natureza o é, se cumpre a lei, julgará a ti, que com a letra e a circuncisão és transgressor da lei.

越南语

kẻ vốn không chịu cắt bì, mà làm trọn luật pháp sẽ đoán xét ngươi, là kẻ dẫu có chữ của luật pháp và phép cắt bì, lại phạm luật pháp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

mas estes, como criaturas irracionais, por natureza feitas para serem presas e mortas, blasfemando do que não entendem, perecerão na sua corrupção,

越南语

nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

pelas quais ele nos tem dado as suas preciosas e grandíssimas promessas, para que por elas vos torneis participantes da natureza divina, havendo escapado da corrupção, que pela concupiscência há no mundo.

越南语

và bởi vinh hiển nhơn đức ấy, ngài lại ban lời hứa rất quí rất lớn cho chúng ta, hầu cho nhờ đó anh em được lánh khỏi sự hư nát của thế gian bởi tư dục đến, mà trở nên người dự phần bổn tánh Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

entre os quais todos nós também antes andávamos nos desejos da nossa carne, fazendo a vontade da carne e dos pensamentos; e éramos por natureza filhos da ira, como também os demais.

越南语

chúng ta hết thảy cũng đều ở trong số ấy, trước kia sống theo tư dục xác thịt mình, làm trọn các sự ham mê của xác thịt và ý tưởng chúng ta, tự nhiên làm con của sự thạnh nộ, cũng như mọi người khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

(porque, quando os gentios, que não têm lei, fazem por natureza as coisas da lei, eles, embora não tendo lei, para si mesmos são lei.

越南语

vả, dân ngoại vốn không có luật pháp, khi họ tự nhiên làm những việc luật pháp dạy biểu, thì những người ấy dầu không có luật pháp, cũng tự nên luật pháp cho mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

desenha um conjunto de padrões quasi- periódicos; pense nas implicações na tecnologia de fórmica moderna. feito por timo korvola. em abril de 1997, o sir roger penrose, um professor de matemática inglês que trabalhou com stephen hawking em alguns tópicos como a relatividade, os buracos negros e se o tempo tem um início, lançou um processo de violação de direitos de cópia contra a kimberly- clark corporation, em que penrose disse que copiaram um padrão que ele criou (um padrão que demonstra que "um padrão não- repetitivo poderia existir na natureza") no seu papel higiénico da kleenex. penrose disse que não gosta de litigações, mas que `` quando a população da grã- bretanha é convidada por uma multinacional a limpar o seu rabo ao que parece ser o trabalho de um cavaleiro do reino, alguma acção deverá ser feita ". tal como foi citado nas news of the weird # 491, 4- jul- 1997. http: // en. wikipedia. org/ wiki/ penrose_ tiling feito por timo korvola; 1997.

越南语

vẽ các ngói tựa tuần hoàn, theo công nghệ hiện đại. viết bởi timo korvola. tháng 4 1997, ông roger penrose, một giáo sư toán học người anh làm việc cùng stephen hawking về thuyết tương đối, hố đen, đã kiện hãng kimberly- clark, với lý do họ đã sao chép trái phép các hình ông vẽ (các hình minh họa `` các mẫu không lặp lại có thể tồn tại trong tự nhiên ''). vì vụ này kleenex không sản xuất giấy vệ sinh nữa. penrose nói ông không thích kiện cáo như, `` khi dân anh được mời lau hậu môn của họ bằng công trình của hiệp sĩ [danh hiệu của penrose do nữ hoàng anh trao], ông buộc phải chống lại.'' theo tin tức lạ số 491, 4, tháng 7, 1997.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,770,608,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認