来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
assim tens também alguns que de igual modo seguem a doutrina dos nicolaítas.
ngươi lại cũng có những kẻ theo đạo ni-cô-la.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tens, porém, isto, que aborreces as obras dos nicolaítas, as quais eu também aborreço.
song ngươi có điều nầy khá, là ngươi ghét những việc làm của đảng ni-cô-la, mà ta, ta cũng ghét nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: