来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
assim perecereis entre as nações, e a terra dos vossos inimigos vos devorará;
các ngươi sẽ bị chết mất giữa các dân, đất kẻ thù nghịch sẽ nuốt các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
não, eu vos digo; antes, se não vos arrependerdes, todos de igual modo perecereis.
ta nói cùng các ngươi, không phải; nhưng nếu các ngươi chẳng ăn năn, thì hết thảy cũng sẽ bị hư mất như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
porque vos profetizam a mentira, para serdes removidos para longe da vossa terra, e eu vos expulsarei dela, e vós perecereis.
vì ấy là chúng nó nói tiên tri giả dối, đặng cho các ngươi bị dời xa khỏi đất mình, hầu cho ta đuổi các ngươi ra, và các ngươi bị diệt mất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
(as quais coisas todas hão de perecer pelo uso), segundo os preceitos e doutrinas dos homens?
cả sự đó hễ dùng đến thì hư nát, theo qui tắc và đạo lý loài người,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: