您搜索了: prolongareis (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

prolongareis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

porque esta palavra não vos é vã, mas é a vossa vida, e por esta mesma palavra prolongareis os dias na terra � qual ides, passando o jordão, para a possuir.

越南语

vì chẳng phải một lời nói vô giá cho các ngươi đâu, nhưng nó là sự sống của các ngươi; nhờ lời nói nầy, các ngươi sẽ ở lâu ngày trên đất mà các ngươi sẽ đi nhận lấy, khi qua sông giô-đanh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

amando ao senhor teu deus, obedecendo � sua voz, e te apegando a ele; pois ele é a tua vida, e o prolongamento dos teus dias; e para que habites na terra que o senhor prometeu com juramento a teus pais, a abraão, a isaque e a jacó, que lhes havia de dar.

越南语

thương mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, vâng theo tiếng phán ngài, và tríu mến ngài; vì ngài là sự sống ngươi và làm cho ngươi được sống lâu, đặng ngươi ở trên đất mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho các tổ phụ ngươi, là Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,024,170 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認