您搜索了: resplandeceis (葡萄牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Portuguese

Vietnamese

信息

Portuguese

resplandeceis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

葡萄牙语

越南语

信息

葡萄牙语

para que vos torneis irrepreensíveis e sinceros, filhos de deus imaculados no meio de uma geração corrupta e perversa, entre a qual resplandeceis como luminares no mundo,

越南语

hầu cho anh em ở giữa dòng dõi hung ác ngang nghịch, được nên con cái của Ðức chúa trời, không vít, không tì, không chỗ trách được, lại giữa dòng dõi đó, giữ lấy đạo sự sống, chiếu sáng như đuốc trong thế gian;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

葡萄牙语

a cidade não necessita nem do sol, nem da lua, para que nela resplandeçam, porém a glória de deus a tem alumiado, e o cordeiro é a sua lâmpada.

越南语

thành cũng không cần mặt trời, mặt trăng để soi sáng; vì vinh hiển của Ðức chúa trời chói lói cho, và chiên con là ngọn đèn của thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,085,615 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認