来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
para que vos torneis irrepreensíveis e sinceros, filhos de deus imaculados no meio de uma geração corrupta e perversa, entre a qual resplandeceis como luminares no mundo,
hầu cho anh em ở giữa dòng dõi hung ác ngang nghịch, được nên con cái của Ðức chúa trời, không vít, không tì, không chỗ trách được, lại giữa dòng dõi đó, giữ lấy đạo sự sống, chiếu sáng như đuốc trong thế gian;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a cidade não necessita nem do sol, nem da lua, para que nela resplandeçam, porém a glória de deus a tem alumiado, e o cordeiro é a sua lâmpada.
thành cũng không cần mặt trời, mặt trăng để soi sáng; vì vinh hiển của Ðức chúa trời chói lói cho, và chiên con là ngọn đèn của thành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: