来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿batalla épica?
cuộc chiến epic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
violenta y épica.
Độc ác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡una noche épica!
một đêm hoành tráng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es como en una aventura épica.
giống như một chuyến phiêu lưu vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiero que esta fiesta sea épica.
tôi muốn bữa tiệc này thật hoành tráng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sintonicen mañana para ver una conclusión épica.
hãy quay lại vào ngày mai để xem trận cuối hoành tráng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en esa película épica, todos son secundarios.
trong cuốn phim sử thi vĩ đại đó, tất cả mọi người đều phi thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-fue una paliza épica. -no es cierto.
cậu bị cho "ăn hành" rất hoành tráng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¿no ves que sería una película épica preciosa?
anh không thấy đó là một cuốn phim sử thi anh hùng đẹp đẽ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gadreel, estamos escribiendo nuestra propia historia épica.
gadreel, chúng ta đang viết câu chuyện tuyệt vời của chính chúng ta ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es una historia épica y multigeneracional sobre una familia sureña.
nó là một câu chuyện mang tính sử thi dành cho nhiều thế hệ về một gia đình ở miền nam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gadriel, estamos escribiendo nuestra historia épica en este lugar.
gadreel, chúng ta đang viết nên câu chuyện sử thi của chính chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de acuerdo a esa épica, shiva copula con madhura por 100 años.
từ sử thi cho thấy, thần shiva và ummah giao hợp, kéo dài 100 nãm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una batalla épica se libra aquí mientras el 5 y ultimo asalto empieza.
một cuộc huyền thoại đang diễn ra ở đây, hiệp 5 cũng là hiệp cuối của trận đấu đã bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luego, pelearé contra ese héroe en una batalla épica del bien contra el mal.
cuối cùng, tao sẽ đánh nhau với hắn. một trận chiến kinh điển giữa thiện và ác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y la gente... habla de la guerra como esta épica batalla entre, eh... civilizaciones...
người ta nói về cuộc chiến... như trận thư hùng giữa các nền văn minh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuestra historia de amor fue épica y probablemente no logre decir ni una oración más sin hundirme en un mar de lágrimas.
giữa chúng tôi đã có một câu chuyện tình vĩ đại... và tôi không thể nào viết thêm một câu về nó... mà không rơi một giọt nước mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿seremos dos inmortales trabados en una batalla épica hasta el día del juicio, en que suenen las trompetas?
2 kẻ bất tử vĩnh viễn đốí đầu trong 1 cuộc giao tranh cho đến ngày tận thế hay sao đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una épica ramayana sindhu dice: 5,000 años atrás, el príncipe de borneo, raju, dejó su país para pelear con los demonios.
sử thi ramayana có ghi chép lại, 5000 năm trước, raju, hoàng tử nước bà la quyết chiến với yêu ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no olvides a herman melville escribió una épica historia sobre una ballena blanca que todos rechazaron y sin embargo, hoy es llevada en la mochila de todo estudiante serio de literatura en el mundo.
Đừng bao giờ quên herman melville, tác giả viết về một con cá voi trắng đã từng bị tẩy chay, thế mà giờ đây, nó đang được nằm trong ba lô của mọi học sinh văn học trên toàn thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: