您搜索了: épica (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

épica

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿batalla épica?

越南语

cuộc chiến epic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

violenta y épica.

越南语

Độc ác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡una noche épica!

越南语

một đêm hoành tráng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es como en una aventura épica.

越南语

giống như một chuyến phiêu lưu vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quiero que esta fiesta sea épica.

越南语

tôi muốn bữa tiệc này thật hoành tráng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sintonicen mañana para ver una conclusión épica.

越南语

hãy quay lại vào ngày mai để xem trận cuối hoành tráng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en esa película épica, todos son secundarios.

越南语

trong cuốn phim sử thi vĩ đại đó, tất cả mọi người đều phi thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-fue una paliza épica. -no es cierto.

越南语

cậu bị cho "ăn hành" rất hoành tráng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

¿no ves que sería una película épica preciosa?

越南语

anh không thấy đó là một cuốn phim sử thi anh hùng đẹp đẽ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

gadreel, estamos escribiendo nuestra propia historia épica.

越南语

gadreel, chúng ta đang viết câu chuyện tuyệt vời của chính chúng ta ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es una historia épica y multigeneracional sobre una familia sureña.

越南语

nó là một câu chuyện mang tính sử thi dành cho nhiều thế hệ về một gia đình ở miền nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

gadriel, estamos escribiendo nuestra historia épica en este lugar.

越南语

gadreel, chúng ta đang viết nên câu chuyện sử thi của chính chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

de acuerdo a esa épica, shiva copula con madhura por 100 años.

越南语

từ sử thi cho thấy, thần shiva và ummah giao hợp, kéo dài 100 nãm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

una batalla épica se libra aquí mientras el 5 y ultimo asalto empieza.

越南语

một cuộc huyền thoại đang diễn ra ở đây, hiệp 5 cũng là hiệp cuối của trận đấu đã bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

luego, pelearé contra ese héroe en una batalla épica del bien contra el mal.

越南语

cuối cùng, tao sẽ đánh nhau với hắn. một trận chiến kinh điển giữa thiện và ác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y la gente... habla de la guerra como esta épica batalla entre, eh... civilizaciones...

越南语

người ta nói về cuộc chiến... như trận thư hùng giữa các nền văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nuestra historia de amor fue épica y probablemente no logre decir ni una oración más sin hundirme en un mar de lágrimas.

越南语

giữa chúng tôi đã có một câu chuyện tình vĩ đại... và tôi không thể nào viết thêm một câu về nó... mà không rơi một giọt nước mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿seremos dos inmortales trabados en una batalla épica hasta el día del juicio, en que suenen las trompetas?

越南语

2 kẻ bất tử vĩnh viễn đốí đầu trong 1 cuộc giao tranh cho đến ngày tận thế hay sao đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

una épica ramayana sindhu dice: 5,000 años atrás, el príncipe de borneo, raju, dejó su país para pelear con los demonios.

越南语

sử thi ramayana có ghi chép lại, 5000 năm trước, raju, hoàng tử nước bà la quyết chiến với yêu ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no olvides a herman melville escribió una épica historia sobre una ballena blanca que todos rechazaron y sin embargo, hoy es llevada en la mochila de todo estudiante serio de literatura en el mundo.

越南语

Đừng bao giờ quên herman melville, tác giả viết về một con cá voi trắng đã từng bị tẩy chay, thế mà giờ đây, nó đang được nằm trong ba lô của mọi học sinh văn học trên toàn thế giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,074,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認