您搜索了: accediste (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

accediste

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

accediste a responder mis preguntas.

越南语

cô đã đồng ý trả lời những câu hỏi của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿tú sabías de esto y accediste?

越南语

- còn cậu, cậu biết mà làm ngơ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es por eso que accediste a venir conmigo.

越南语

Đó là lý do vì sao anh đồng ý đi cùng với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿accediste a no usar más shorts de carga?

越南语

anh đồng ý thôi không mặc mớ quần tà lỏn lụng thụng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sólo después de que te dije mi nombre accediste a ayudarme.

越南语

và trong tù, chỉ khi biết tên tôi, ông mới đồng ý giúp...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en algún lugar del tiempo, accediste a casarte conmigo.

越南语

trước kia, em đã đồng ý cưới anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entre algún momento y un acelerador de partículas accediste casarte conmigo.

越南语

từ xa lắc xa lơ, trước cả cái máy giá tốc hạt... trước cả khi... em đồng ý cưới anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y trata de ir antes. andy dijo que el viaje era bueno. tú accediste a ir.

越南语

tôi nghĩ chuyến đi không có vấn đề gì và cậu cũng đồng ý giúp tôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

unos shorts increíbles. no, pero una vez que decidí empezar a usar pantalones, por fin accediste a salir conmigo.

越南语

và khi anh đồng ý... mặc kiểu quần mới, em cuối cùng cũng đồng ý hẹn hò với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,315,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認