来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
enfila a ese afloramiento.
hướng tới chỗ đất trồi lên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el único problema real es ese afloramiento, probablemente coral.
chỉ rắc rối ở những chỗ trồi lên, có thể là san hô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
creemos que rodó por el acantilado y ahora descansa en este afloramiento.
chúng tôi nghĩ nó trượt xuống bờ đá và bây giờ nằm ở đây trên ụ đất này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: