来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
algo
cái nào đó
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
algo.
gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- algo.
- 1 chút ư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿algo?
có gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- ¿algo?
- cho cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algo más
cái gì đó... rất khác ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
di algo...
nói gì đi, nói đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algo. algo.
...thứ gì đó, thứ gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- haz algo.
-làm gì đi chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-¿hice algo?
- cần tớ làm ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿algo que?
cái gì đó là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algo inesperado
không như mong muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algo nuevo.
không. một chất gì đó mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- algo relajante.
- mùi dễ chịu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿ oíste algo?
anh có nghe tiếng gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿tomas algo?
-anh có uống cafe hay..?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: