来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
asesino
kẻ sát nhân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
asesino.
"tên sát nhân!".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
asesino!
giết người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- asesino.
- im ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡asesino!
- Đồ sát nhân. Đồ con lợn. - Đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(asesino...)
(bẮn...)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡asesino!
- bắt lấy cô ta. - Đồ sát nhân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"¡hola asesino!"
xin chào thằng sát nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
asqueroso asesino.
sát nhân bẩn thỉu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muerte... asesino...
sác...nhân...bắn...thiểu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
asesino! destrúyanlos.
bọn giết người! tiêu diệt chúng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- asesino. ladrón.
Ăn cướp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿pastelito asesino?
- linh tinh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡calla, asesino!
- im cái miệng, đồ giết người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
asesino. asesino. asesino.
kẻ giết người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿asesinos?
- bọn sát nhân?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: