您搜索了: aterrizamos (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

- aterrizamos.

越南语

- xuống đến nơi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡aterrizamos!

越南语

chạm đất rồi các em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no aterrizamos.

越南语

- không có chổ hạ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo aterrizamos?

越南语

giờ chúng ta hạ cánh như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿dónde aterrizamos?

越南语

- chúng ta hạ cánh ở đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fue cuando aterrizamos.

越南语

Đúng là như vậy. cho đến khi chúng tôi rơi xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡aterrizamos en la luna!

越南语

chúng ta bước đi trên mặt trăng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- si aterrizamos, ¿verdad?

越南语

nếu chúng ta có thể hạ cánh đúng giờ phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aterrizamos en el blue ridge.

越南语

chúng tôi đáp lên blue ridge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

afortunadamente, para cuando aterrizamos,

越南语

dĩ nhiên tôi đã nói dối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estuvimos cerca, y no aterrizamos.

越南语

vậy là, chúng tôi đã đến gần, và chúng tôi không hạ cánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿por qué no aterrizamos en un aeropuerto?

越南语

tại sao chúng ta không hạ xuống sân bay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aterrizamos en una especie de ducto de escape.

越南语

chúng ta đã đáp xuống một nơi có vẻ như là lỗ thông hơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aterrizamos a las 7:35. ¿reservaron un auto?

越南语

- tôi sẽ hạ cánh lúc 07:35 - cô đã đặt xe chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a 2.400 m la presión se iguala y aterrizamos.

越南语

..và ở độ cao 2400m áp lực sẽ đủ thấp để chúng ta an toàn, và hạ cánh được..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aterrizamos en la luna con 17 segundos de combustible restantes.

越南语

chúng tôi chạm xuống bề mặt với chỉ 17 giây nhiên liệu còn lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aquí es donde aterrizamos cuando nos fuimos del reino unido.

越南语

Đây là nơi ta ở khi vừa rời anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pasamos por encima del objetivo, ajustamos la trayectoria y aterrizamos en el centro.

越南语

mục tiêu sẽ di chuyển rất nhanh, cần hành động chớp nhoáng. ta cần bay thật chính xác nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

porque pasó cada minuto desde que aterrizamos asegurándose de que nadie en el arca averiguara que estamos vivos.

越南语

vì anh ta đã luôn dành từng giây từng phút từ khi đặt chân tới đây chỉ để đảm bảo rằng không ai ở the ark biết được chúng ta còn sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aterrizamos en el blue ridge, el general carey sale, quiere saber dónde está el embajador es.

越南语

tôi đáp xuống blue ridge, tướng caray đi ra, hỏi ngài đại sứ đâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,861,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認