您搜索了: automático (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

automático

越南语

tự động

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

西班牙语

automático...

越南语

- ometic - h#227;ng m#225;y m#243;c ometic #7845;y #224;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

modo automático

越南语

chế độ tự động

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- es automático.

越南语

- Đó chỉ là máy móc thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ajuste automático

越南语

Điều chỉnh:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es algo automático.

越南语

- một phản ứng tự động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

establecer como automático

越南语

Đặt sang tự động

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nos piloto automático.

越南语

bọn máy bay tự động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

automático, como comer.

越南语

tự động 1 cách vô thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- este es un automático.

越南语

- cái này số tự động đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡no, piloto automático!

越南语

không, người lái tự động!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

activar escalado automático

越南语

tự động phóng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay un cierre automático.

越南语

tất cả các cửa tự động khoá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡está en piloto automático!

越南语

nó đang lái tự động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

alimentador automático de hojas

越南语

nạp tự động giấy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

activado el piloto automático.

越南语

kích hoạt máy bay tự động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

recorte automático: no autocrop

越南语

xén tự động:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- cambiando a piloto automático.

越南语

- chuyển sang lái tự động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿apagaste el piloto automático?

越南语

- này, anh tắt chế độ lái tự động à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay un cajero automático afuera.

越南语

ngay ngoài cửa có atm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,151,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認