您搜索了: averigüé (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

averigüé

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

ya averigüé.

越南语

em đã kiểm tra rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿lo que averigüé?

越南语

- tôi biết gì à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

averigüé todo lo que pude.

越南语

tôi đã tìm hiểu tất cả mọi thứ có thể về hắn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

averigüé la siguiente regla.

越南语

- anh lại vừa có một quy định khác nữa đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

averigüé algunas cosas, lace.

越南语

anh phát hiện một vài thứ lace ạ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

averigüé qué le pasó a letty.

越南语

tôi đã biết chuyện gì xảy ra với letty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

averigüé dónde descargaron los autos.

越南语

tìm thấy vài điểm chúng dỡ xe xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

averigüé cómo murieron tu esposa y tu hijo.

越南语

và tao đã biết vợ con mày chết thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no averigüé mucho, sólo su nombre. lafitte.

越南语

tôi chưa tìm hiểu được nhiều, chỉ biết tên ổng là lafitte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- averigua quién.

越南语

xem đó là ai .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,947,387 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認