您搜索了: avistamiento (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

avistamiento

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

matarlo sobre avistamiento.

越南语

giết hắn ngay khi nhìn thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿se confirmó el avistamiento?

越南语

- anh bảo phun lửa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

Última avistamiento conocido fue hace un mes ,

越南语

lần phát hiện sau cùng là một tháng trước,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenemos un avistamiento entre la 43 y la décima.

越南语

phát hiện kẻ nghi vấn tại ngã tư đường số 43 và số 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hubo un avistamiento confirmado de lo que usted llama un ass-blaster.

越南语

chúng tôi được xác nhận đã thấy thứ mà ông gọi là một con assblaster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

basado en el último avistamiento de yogurt tienes una semana más antes de que ovules.

越南语

cô còn một tuần nữa trước khi rụng trứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

toma mi coche, y pondré un avistamiento de los hermanos gecko algún lugar cerca de el paso.

越南语

Đưa tao ra xe, và tao sẽ báo anh em nhà gecko đang ở đâu đó gần el paso.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no tengo idea, señor, pero este es el primer avistamiento que hemos tenido de hydra desde que liberó a raina.

越南语

không rõ thưa sếp. nhưng đây là lần xuất hiện đầu tiên mà chúng ta thấy từ hydra từ khi anh để raina ra ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

carol ha vuelto a llamar, otro avistamiento de un acosador con cinco martinis, y algunos adolescentes planean hacer una hoguera en la ruta 13.

越南语

carol lại gọi, một kẻ theo dõi đi xe martini bị phát hiện. Ồ, và một nhóm thiếu niên đang dự định đốt lửa trại ở Đường 13.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- negativo, no hay más avistamientos.

越南语

- không, quá xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,953,982 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認