来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ni número de bastidor, ni matrícula en regla.
khôn có số xe, không giấy đăng ký.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no! mira, todo este bastidor todavía tiene las etiquetas de precio sobre.
nhìn nè, cả ngăn này toàn đồ còn nguyên mác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- iré entre bastidores.
bộ đồ của con đó à? Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: