您搜索了: bebiesen (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

bebiesen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

convirtió en sangre sus canales; también sus corrientes, para que no bebiesen

越南语

Ðổi ra huyết các sông và các dòng nước chúng nó, đến đỗi không thế uống được.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sus hijos iban y celebraban un banquete en la casa de cada uno, en su día, y mandaban a llamar a sus tres hermanas, para que comiesen y bebiesen con ellos

越南语

các con trai người hay đi dự tiệc, đãi thay phiên nhau trong nhà của mỗi người; và sai mời ba chị em gái mình ăn uống chung với mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

belsasar, bajo el efecto del vino, mandó que trajesen los utensilios de oro y de plata que su padre nabucodonosor había tomado del templo de jerusalén, para que bebiesen de ellos el rey, sus nobles, sus mujeres y sus concubinas

越南语

vua bên-xát-sa đương nhấm rượu, truyền đem những khí mạnh bằng vàng và bạc mà vua nê-bu-cát-nết-sa, cha mình, đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, hầu cho vua và các đại thần, cùng các hoàng hậu và cung phi vua dùng mà uống.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

las palabras de jonadab hijo de recab, que mandó a sus hijos que no bebiesen vino, han sido cumplidas, y no lo han bebido hasta el día de hoy, porque han obedecido el mandamiento de su padre. sin embargo, yo os he hablado a vosotros persistentemente, y no me habéis obedecido

越南语

lời giô-na-đáp, con trai rê-cáp, đã răn dạy con cháu mình rằng không được uống rượu, thì thành sự; chúng nó không uống cho đến ngày nay, vì đã vâng theo mạng lịnh của tổ mình. còn ta, đã dậy sớm nói với các ngươi, mà các ngươi không nghe ta.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,981,630 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認