您搜索了: cómicas (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

cómicas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

escribiré historias cómicas.

越南语

nào, ta sẽ viết truyện cười.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a veces dices cosas cómicas.

越南语

Ý tôi là, một số điều cậu nói rất khôi hài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no soy un villano de tiras cómicas.

越南语

tôi không phải là kẻ hung ác trong truyện tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tiras cómicas pornográficas de los años 30 y 40.

越南语

một quyển truyện sex 8 trang. xuất bản từ những năm 30, 40. - Ông ta gửi cho mẹ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sé que el buv fugitivo ha cometido otra serie de horribles... aunque accidentalmente cómicas, equivocaciones.

越南语

tôi biết tên boov chạy trốn đã gây thêm chuyện trong một chuỗi những sự việc kinh hoàng. tuy nhiên, những sai lầm hài hước một cách không chủ đích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cómic

越南语

truyện tranh

最后更新: 2012-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,735,175,667 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認