来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ha cocinado hoy.
hôm nay bà có nướng bánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cocinado a punto.
nấu ăn được lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he cocinado todo el día.
anh đã nấu cả ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y yo he cocinado para 1 50.
và tôi đã nấu cho 150 người ăn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿entonces ya está todo cocinado?
- vậy là xong hết hả? - cám ơn nhé, clay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te hubiera cocinado pollo tadori.
em đã có thể làm món gà tadori.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he cocinado hamburgueasas, pintado casas.
anh từng nướng thịt, sơn nhà cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿esto no fue cocinado por mi madre?
mẹ anh ko nấu cái bếp này đó chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gordo, tú no has cocinado en tu vida.
biggles, cả đời cậu đã bao giờ nấu ăn đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jamás vi un ganso cocinado tan magníficamente.
tôi không tin được là tôi chưa từng nhìn thấy con ngỗng nào ngon thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿habías cocinado un conejo alguna vez?
ngươi đã làm thịt thỏ bao giờ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el laboratorio dice que esto está cocinado estilo p2p.
bên thí nghiệm nói nó được chế theo phương thức p2p.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si me hubieses dicho que venías hubiese cocinado más.
nếu em báo là tới thăm, anh đã làm nhiều hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
desayuno cocinado, o lo más cercano que esos trenes tienen.
một bữa sáng cơ bản, hay thứ khá nhất được nấu trên xe lửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no las vas a dejar fregar después de que hayan cocinado.
anh không được để họ rửa bát khi mà họ là người nấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el arroz recalentado es siempre más sabroso que el recién cocinado.
cơm được hâm nóng lại luôn ngon hơn cơm mới nấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
antes de que se haya cocinado, incluso antes de que sea desollado,
ta còn chưa nói
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ha cocinado para 1 50, señor, y sólo quiere darnos la mitad.
hắn đã nấu cho 150 người, sếp, và hắn chỉ cho chúng tôi phân nửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me has robado mis calaveras, y has cocinado un lote contaminado que ha matado a un chico.
mày lấy trộm thuốc của tao, chế thành phẩm lởm giết chết toi 1 thằng ku
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenemos que tener todo cocinado antes de que llegue fortuna, ¡después lo arruina todo!
thật ra, ta phải làm cho lẹ trước khi ông ta đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: