来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
base de comandos
trại chuẩn bị của seal
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿dijo seis comandos?
- 6 người ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
historial de comandos
lược sử lệnh
最后更新: 2011-03-23
使用频率: 2
质量:
irán comandos para protegerte.
gerry, một nhóm seal sẽ đi cùng đội bảo vệ của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
verá, no somos comandos.
nhưng, chúng tôi không phải là biệt kích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿un programa de comandos?
một chương trình bao dạng vỏ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ejecución de otros comandos
chạy các lệnh khác
最后更新: 2011-03-23
使用频率: 1
质量:
está plagado de comandos spetnaz
không thể làm thế. Ở đây có rất nhiều lính chúng ta chỉ có ít.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ayuda sobre línea de comandos
trợ giúp dòng lệnh
最后更新: 2009-12-08
使用频率: 1
质量:
era una línea de comandos segura.
Đó là đường dây chỉ huy bảo mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
señor, los comandos están abordando.
sếp, đội seal sắp lên tàu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es una simple interface de comandos.
15 năm qua chẳng ai dùng mã này nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alguien mató a seis comandos sumamente entrenados.
có kẻ đã giết 6 người lính đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿dónde encuentra el shell los comandos?
shell tìm thấy lệnh ở đâu?
最后更新: 2011-03-23
使用频率: 1
质量:
si van comandos a beirut, perdemos nuestra fuente.
nếu biệt kích đến beirut, nguồn tin sẽ diệt ta ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- british cortador, que es el comando.
- anh cutter, đó là lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: