来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Área & combinada
khu vực được & phối hợp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mucha tensión. sybil combinada con dressed to kill.
sybil meets, anh không biết....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algo de la textura de las entrañas, combinada con el cartílago...
vì vậy có chút chiện về thứ hòa trộn giữa bộ đồ lòng và mỡ rán mà tôi ko....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiene una gran fuerza física combinada con el autocontrol de un hombre maduro.
cộng với sự tự chủ của tuổi trung niên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
damas y caballeros es el final. noche de nuestra experiencia combinada familia aquí en África.
Đây là đêm cuối cùng... trong trải nghiệm gia đình hỗn hợp của chúng ta ở châu phi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
" del almirante yamamoto, comandante en jefe, flota combinada... al almirante nagumo, 3ra. flota... 'suban el monte niitaka'".
"Đô đốc yamamoto, tổng tư lệnh, liên hạm đội gởi Đô đốc nagumo, hạm đội 3 leo núi niitaka."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式