您搜索了: competición (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

competición.

越南语

tranh đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

competición ?

越南语

so sánh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿la competición? escúchate.

越南语

hãy lắng nghe bản thân cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esto es una competición real.

越南语

Đây là một cuộc tranh tài thực thụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡es una competición escolar!

越南语

mike, đây là cuộc thi của trường, - em không được tham gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es el día de la competición.

越南语

ngày hôm nay là ngày tranh đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- total, no es una competición

越南语

Đúng thế. Đây có phải thi thố gì đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡entonces tengamos una competición!

越南语

vậy chúng ta sẽ có một cuộc đấu thực sự!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la competición se vuelve codiciosa.

越南语

cuộc cạnh tranh trở nên tham lam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esto no es una competición, caroline.

越南语

caroline, đây không phải cuộc cạnh tranh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ya sabes, se viene la competición.

越南语

cuộc thi sắp diễn ra rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ni miss corea sería competición para ella.

越南语

Đánh dấu ở đây là thời tiết vào ngày cô ấy biến mất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bobby, lo quiero fuera de competición.

越南语

bobby ta muốn hắn bị loại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el juego satisface mis necesidades de competición.

越南语

chơi game thỏa mãn sở thích cạnh tranh của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cuando alejas a un atleta de la competición...

越南语

nhưng khi một vận động viên bị xóa bỏ khỏi sàn đấu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esta no es una competición abierta. es solo con invitación.

越南语

Đây là Đại hội võ lâm nhưng... ..ai không được mời sẽ không được phép đến

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asumo que tiene experiencia en la competición en torneos.

越南语

tôi cho là anh có nhiều kinh nghiệm về những giải đấu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

reúnete conmigo en el campo taryn, esta noche tras la competición.

越南语

gặp tôi ở taryn field tối nay sau cuộc thi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

inmediatamente después de la competición, quedaros alrededor para conocer y saludar.

越南语

ngay sau cuộc thi, hãy ở lại để tham gia màn giao lưu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al estar involucrada en esta competición haz hecho que suceda esto en la escuela.

越南语

vì tham gia vào buổi biểu diễn này... cô đã làm trường và học sinh của tôi gặp nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,630,774 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認