您搜索了: compradores (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

compradores

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

sus compradores.

越南语

mọi người mua mày đã từng làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no hay compradores.

越南语

bây giờ không có người mua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

atención, compradores.

越南语

chú ý!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los compradores del sureste

越南语

mấy người Đông nam Á tới mua đồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mientras haya compradores, venderemos.

越南语

chỉ cần có người mua, bọn tao sẽ bán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

este es un mercado de compradores.

越南语

thị trường này là của người mua nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aquí tenemos, para golfistas y compradores.

越南语

Ở đây chúng ta đi chơi golf và mua sắm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esta gente son nuestros mejores compradores.

越南语

bọn họ là khách hàng tốt nhất của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la cuestión, es que los compradores crean.

越南语

bởi trong hoàn cảnh này, thì đó là điều khách hàng tin vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

así no atraeremos a los compradores que necesitamos.

越南语

Đó không phải là cách chúng ta thu hút khách hàng mà ta cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿dividimos el cargamento para distintos compradores?

越南语

chúng tôi sẽ giao hàng cho nhiều người khác nhau ư ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

atención, compradores de axiom. prueben el azul.

越南语

khách hàng của axiom chú ý!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

atencién, compradores de kmart. siéntense, por favor.

越南语

nghe này, kmart shoppers, hãy kiếm cho mình một chỗ ngồi đi, làm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

necesitamos compradores con bolsillos profundos y malas intenciones.

越南语

chúng tôi cần những người mua sẵn tiền mà có những ý đồ xấu xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

le dijimos a vallon que éramos compradores. se lo tragó.

越南语

chúng ta đã nói với vallon rằng ta là những tay mua súng và hắn ta tin điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no lo sé, dinero o drogas, pueden ser nuevos compradores.

越南语

- tớ không biết. tiền, ma túy..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

empezar una guerra entre compradores. ¿cuándo puedo leerlo?

越南语

khi nào thì tôi được đọc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bueno, primero te convierte en el rey del mundo. habrá compradores.

越南语

trước tiên nó khiến mình trở thành vua của thế giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡le enseñaré dónde enterré a los otros compradores y lo mataré!

越南语

tôi rất vui khi được dẫn ông đi, rồi tôi sẽ đập vỡ đầu ông như đập một quả trứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

compradores, eviten el patio de comidas del nivel 1 hasta nuevo aviso.

越南语

tất cả các khách hàng nên tránh xa tầng 1 khu bán đồ ăn cho tới khi có thông báo mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,558,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認