来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
conduciré yo.
em sẽ lái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡yo conduciré!
tao sẽ lái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no conduciré más.
không chỉ lái quanh nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, yo conduciré.
con lái được mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sí, yo conduciré.
-Đồng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gracias, pero conduciré.
cảm ơn, nhưng tôi tự lái xe được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- adelante, conducir.
- lái đi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: