来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estamos conmocionados por lo que le pasó.
chúng ta vô cùng sốc về những chuyện đã xảy ra cho henrik.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
creo que todos estamos un poco conmocionados.
con nghĩ chúng ta đều hơi bị chấn động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los espectadores aún siguen conmocionados luego de sobrevivir al brutal y bizarro ataque de esta noche en un teatro del centro...
những người đi xem kịch vẫn còn hoảng loạn sau khi sống sót khỏi cuộc tấn công tàn bào và kỳ quái. tại rạp hát thành phố...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jenny está un poco conmocionada.
- jenny hơi bị sốc 1 chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: