来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pero me considero éste
nhưng mà cưng này thì có thể xem xét
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
considero que así fue.
con tin nó đã tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo considero culpa mía.
tôi tự trách mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo considero mi oportunidad.
anh sẽ lấy đó làm cơ may cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
considero que es una inversión.
thế là đầu tư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aun así, me considero afortunado.
tao nghĩ mình may mắn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la considero una buena chica.
tôi thấy cô là một cô gái tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo considero un privilegio, señora.
tôi coi đó là một đặc ân, thưa cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿crees que lo considero recreación?
sao, em tưởng anh coi đây là trò tiêu khiển sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
considero que deberíamos conversar, mr darcy.
tôi tin chúng ta nên đối thoại với nhau, anh darcy à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- considera esto un aviso.
hãy xem đây như một lời cảnh cáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: