来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tal como aprendisteis de epafras, nuestro consiervo amado, quien es fiel ministro de cristo a vuestro favor
y như Ê-pháp-ra là bạn đồng sự thiết nghĩa với chúng tôi đã dạy anh em; người giúp đỡ chúng tôi như một kẻ giúp việc trung thành của Ðấng christ,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
¿no debías tú también tener misericordia de tu consiervo, así como también yo tuve misericordia de ti?
ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
entonces su consiervo, cayendo, le rogaba diciendo: "¡ten paciencia conmigo, y yo te pagaré.
người bạn sấp mình xuống mà nài xin rằng: xin giãn cho tôi, thì tôi sẽ trả cho anh.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
así que, cuando sus consiervos vieron lo que había sucedido, se entristecieron mucho; y fueron y declararon a su señor todo lo que había sucedido
các bạn thấy vậy, buồn lắm, đến thuật lại cùng chủ mình mọi điều đã xảy ra.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: