您搜索了: consiervo (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

consiervo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

tal como aprendisteis de epafras, nuestro consiervo amado, quien es fiel ministro de cristo a vuestro favor

越南语

y như Ê-pháp-ra là bạn đồng sự thiết nghĩa với chúng tôi đã dạy anh em; người giúp đỡ chúng tôi như một kẻ giúp việc trung thành của Ðấng christ,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿no debías tú también tener misericordia de tu consiervo, así como también yo tuve misericordia de ti?

越南语

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces su consiervo, cayendo, le rogaba diciendo: "¡ten paciencia conmigo, y yo te pagaré.

越南语

người bạn sấp mình xuống mà nài xin rằng: xin giãn cho tôi, thì tôi sẽ trả cho anh.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

así que, cuando sus consiervos vieron lo que había sucedido, se entristecieron mucho; y fueron y declararon a su señor todo lo que había sucedido

越南语

các bạn thấy vậy, buồn lắm, đến thuật lại cùng chủ mình mọi điều đã xảy ra.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,985,205 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認