您搜索了: construimos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

construimos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

lo construimos.

越南语

lắp ráp, hay tháo rời, hay xẻ nhỏ nó ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos un arca.

越南语

chúng ta xây một chiếc tầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nosotros la construimos.

越南语

bọn tôi đã xây dựng nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

# construimos la muralla...

越南语

phần 8 tập 3:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡construimos las pirámides! #

越南语

cú giao bóng kém cỏi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos nuestro refugio.

越南语

chúng tôi tự xây chổ trú ẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos una nave para sobrevivir.

越南语

chúng ta xây một hạm để tồn tại trong cơn bão lụt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos un equipo de élite.

越南语

tôi rất mừng được làm một phần trong đội quân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡nosotros construimos las barricadas!

越南语

- chúng ta phải dựng chiến lũy! - nhanh lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos el camino como sea posible.

越南语

chúng ta xây dựng đường lối khi có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si necesitamos albergue, construimos rascacielos!

越南语

-nếu cần ngủ, chúng ta sẽ tự xây nhà trên cây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es increíble. - lo construimos durante años.

越南语

chúng tôi đã xây trong nhiều năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos los túneles cuando hicieron el muro.

越南语

nếu đã xây tường thì còn xây đường hầm làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos el tet, nuestro control de misión.

越南语

chúng tôi đã xây dựng trạm tam giác, trung tâm chỉ huy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero los wild hogs nos llamaron y te construimos otra.

越南语

nhưng phải cám ơn cuộc gọi của các bạn cừu hoang dã, chúng tôi đã xây một ngôi nhà mới thật là tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos nuestros cuerpos y amamos a nuestro país

越南语

chúng ta rèn luyện thể chất, tinh thần và lòng yêu nước đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

busquemos un lugar pacífico construimos nuestro propio hogar

越南语

tìm nơi thế ngoại đào nguyên của chúng ta xây dựng nhà của chúng ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos nuestras primeras ideas del otro según su apariencia.

越南语

chúng ta hình dung những ý tưởng về họ dựa trên phong thái của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

así que... parece que ambos construimos un caso contra el otro.

越南语

vậy... có vẻ như cả hai chúng ta đều đang lập một ca chống lại nhau đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construimos casas y esas cosas para, ya sabe, los sin techo.

越南语

bọn tôi xây nhà cho người vô gia cư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,354,595 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認