来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sus hombres lo están contaminando.
người của anh đang làm hỏng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿te preocupa que te cojan contaminando pruebas intencionadamente?
mày lo lắng sẽ bị công an sờ gáy vì che giấu chứng cứ à
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la explosión destruiría estambui, contaminando el bósforo durante décadas.
vụ nổ này sẽ hủy diệt lstanbul. và ô nhiễm eo biển bosporus trong nhiều thập kỷ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alguien te ha hecho algo, contaminando tu mente de alguna manera.
có ai đó đã làm cho cậu ra thế này có thể đã đầu độc đầu óc cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora hay químicos y materiales peligrosos sueltos por ahí contaminando el suelo y filtrándose a la red de agua.
Ở đó có vô vàn chất hóa học và nguyên liệu nguy hiểm... có thể sẽ ảnh hưởng nguồn nước của thành phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
también todos los jefes de los sacerdotes y el pueblo multiplicaron sus infidelidades, siguiendo todas las abominaciones de las naciones y contaminando la casa de jehovah, que él había santificado en jerusalén
những thầy tế lễ cả và dân sự đều theo những sự gớm ghiếc của các dân ngoại bang mà phạm tội lỗi nhiều quá đỗi; làm cho ô uế đền của Ðức giê-hô-va mà ngài đã biệt riêng ra thánh tại giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: