来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es una contramedida perfecta.
Đúng là giải pháp hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su contramedida hizo todo el camino hasta la escalera.
biện pháp đối phó của cô khiến mọi việc lên bậc thang mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
que es a donde tenemos que ir a implementar la contramedida.
Đó chính là nơi chúng ta cần tới để bố trí biện pháp trả đũa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, que quiso decir hummel de su contramedida, general?
hummel muốn nói gì khi nói tới biện pháp trả đũa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el software actúa como una contramedida, estabilizando el mercado en tiempo real.
phần mềm này hoạt động như một biện pháp đối phó, đảm bảo thị trường trong thời gian thực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el teclado no es la única contramedida, y conozco los métodos de paul mejor que nadie.
phím số đó hẳn không phải cái bẫy duy nhất. và tôi rõ cách thức của paul hơn bất cứ ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, él me llamó directamente, dijo que le encantaba su contramedida y su capacidad para pensar fuera de la caja.
Ông ấy trực tiếp gọi tôi, nói là thích biện pháp đối phó của cô và khả năng suy nghĩ tự do của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...por favor. hunt está muy bien entrenado y muy motivado. es un especialista sin igual, inmune a cualquier contramedida.
- thưa ngài, hunt là kẻ được huấn luyện đặc biệt một tình báo chuyên nghiệp mà không ai lường trước được không có bí mật nào, không hệ thống an ninh nào hắn không thâm nhập được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- adelante con las contramedidas.
- kích hoạt tất cả vũ khí - rõ thưa thuyền trưởng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: