来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
me pareció escucharte diciéndole a tu hermana que tus pesadillas se convertían en realidad.
anh nghĩ anh đã nghe em nói chuyện với em gái em về giấc mơ của em đã thành sự thực như thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las almas de los niños crecían dentro de los leopardos hasta que los leopardos se convertían en humanos.
linh hồn của những đứa con sống trong những con báo cho tới khi những con báo trở thành người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando mi amigo dijo que tus tácticas te convertían en un criminal, te defendí porque pensaba que eras un héroe.
khi bạn tôi nói chiến thuật của anh khiến anh là tội phạm. tôi đã bảo vệ cho anh vì tôi nghĩ đáng lẽ anh phải là một người hùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: