来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡no me convertiréis en comida aún!
mấy đứa còn lâu mới ăn thịt được cô!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
convertiréis el pueblo en un cementerio.
các người sẽ biến làng này thành nghĩa địa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
os convertiréis en cómplices de su crimen.
các người đang tự làm cho mình liên can tới tội lỗi của hắn đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con un solo movimiento, me convertiréis en uno de los señores más poderosos del reino.
chỉ với một hành động nhỏ như thế, ngài sẽ cho tôi trở thành một trong như vị lãnh chúa quyền uy nhất vương quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh hijos del hombre, ¿hasta cuándo convertiréis mi honra en infamia, amaréis la vanidad y buscaréis el engaño? (selah
hỡi các con loài người, sự vinh hiển ta sẽ bị sỉ nhục cho đến chừng nào? các ngươi sẽ ưa mến điều hư không, và tìm sự dối trá cho đến bao giờ?
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: