来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cortocircuita su armadura.
bắn tách rời áo giáp hắn ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como lleva mucho rato sin hacer pis... y tiene problemas de "póstrata" y demás, y lleva tres semanas sin hacer pis, echa un chorro enorme... que provoca un cortocircuito.
Ông ta có vấn đề với cơ thể, "tuyến liền tiệt" chẳng hạn. Ông ta chưa đi tè đã ba tuần qua. nên ông ta phun ra thật mạnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式