来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gráfica de cotizaciones
biểu đồ hàng dự trữ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cotizaciones de los mercados muy fluctuantes han comenzado en la bolsa de nueva york.
(nam phóng viên) : giá trị thị trường dao động rất lớn. bắt đầu từ thị trường chứng khoán new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parece que esté cavilando sobre cotizaciones, pero en realidad estoy recorriendo algún remoto rincón del planeta.
tôi đã lang bạt khắp nơi. lúc nào đó, anh nên thử ngoài thực tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esperaba una cotización por adelantado.
Đại khái tôi mong có được một lời khuyên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: