来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"cruzando roma".
nước. "hiển hiện khắp thành rome"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cruzando el horizonte.
tiếp cận horizon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cruzando el barghout.
- đang qua đường el barghout.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡estoy cruzando aquí!
tôi đang đi đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
está cruzando la calle.
anh ta đang băng qua đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, cruzando el sinaí.
phải, bằng đường sinai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- está cruzando el puerto.
- Ở đường ra cảng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cruzando datos, un 79%.
Đợi đã. Đối chiếu chéo, 79%.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡oiga, estoy cruzando aquí!
này, này tôi đang đi bộ mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estamos cruzando la frontera.
Đang bay qua các mốc ngoại vi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- estoy cruzando la línea.
ta vừa lấy lại quyền đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba cruzando contra la luz.
hắn đang băng qua đường sai luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡estás cruzando la linea!
- cậu đang đi quá giới hạn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora están cruzando el túnel.
danny, bây giờ họ đang đi qua đường hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brooklyn, cruzando el puente verrazano.
brooklyn, qua khỏi cầu verrazano.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- llévelos directo cruzando el pueblo.
- cứ lùa thẳng tới thị trấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡el tiger está cruzando el puente!
tăng con cọp tới! nó tiến về cây cầu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
está en el desierto, cruzando el jordán.
nó nằm ở sa mạc bên kia jordan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
batallones de orcos están cruzando el río.
- từng đại đội orc đang qua sông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que entró, cruzando las fuerzas enemigas.
nên cô ấy vào, quét sạch lực lượng thù địch. - không kể như thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: