来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cubierta
ném.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cubierta roja.
red deck đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a cubierta.
- lên sân bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡a cubierta!
lên boong. lên boong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡a cubierta!
- cúi xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cubierta frontal
bìa trước
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
doble cubierta.
hai boong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cubierta, buzo azul.
boong chú ý, thợ lặn xanh đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aseguren la cubierta.
các vị, gia cố đồ trên boong tàu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cubierta, aquí buzo rojo.
trên boong chú ý, đây là thợ lặn đỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡atención en cubierta!
chỉ huy đến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡almirante a cubierta!
chuyện này sẽ ổn thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cabeza cubierta, arpillera.
Đầu đội mũ con, trùm khăn ô sọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cubierta b. entra ahí.
khoang b, vào đó, vào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su cabeza estaba cubierta.
Đúng hình như là trùm từ trên xuống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porcelana cubierta. capa termal.
loại đầu đạn vỏ gốm, ẩn nhiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a cubierta. rápido. rápido.
t#244;i #273;#227; n#243;i v#7899;i anh r#7891;i #273;#243;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿pueden acceder bajo cubierta?
anh có thể đi xuống dưới này không? -bọn tôi có thể làm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡a cubierta! ¡a cubierta! ¡a cubierta!
yểm trợ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - bueno, estaba cubierto.
- Ồ thực ra tôi không tiết lộ cho ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: