来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
considérelo un desagravio por lo que le he hecho pasar.
hãy gọi đó là sự đền bù cho những việc tôi đã làm với cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiero contratar un abogado por desagravio por mandato judicial y quiero tirar ese sitio web ahora!
tớ muốn thuê luật sư thảo yêu cầu cưỡng chế và dỡ cái trang đó xuống ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: