来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
todo desaparecería.
tất cả sẽ biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿por qué desaparecería?
sao anh ta lại biến mất chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dijo que desaparecería por sí solo.
cô ấy bảo nó sẽ tự khỏi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
toda la humanidad desaparecería como humo.
tất cả con người sẽ biến mất như khói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si trabajas para mí todo eso desaparecería.
nếu anh là người của tôi, tôi sẽ làm mọi việc biến mất hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una sola palabra mía y usted desaparecería.
tôi chỉ nói một lời thì anh sẽ mãi mãi biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en su lugar, yo desaparecería de este infierno.
nếu tôi là hắn, tôi sẽ tránh xa tình trạng hỗn độn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dijiste que llevaba dos días de ventaja, que desaparecería.
con nói là ông ấy có 2 ngày để bắt đầu mà. rằng ông ấy sẽ trộn lẫn, biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me dijo que el capellán desaparecería después de su coronación.
chính miệng bà nói, đợi khi bà đăng cơ thì quốc sư cũng sẽ biến khỏi thế gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿desaparecería mi mano en la boca del hombre invisible? ¡hola!
nếu tôi nhét tay vào mồm, liệu nó có biến mất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saben, si pusiéramos esta manzana aquí y la dejáramos se arruinaría y desaparecería en unos días.
cháu biết không nếu như chúng ta bỏ quả táo này đi... và bỏ mặc nó, nó sẽ bị hỏng và biến mất chỉ sau vài ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pesaba que desaparecerías.
em tưởng anh đã biến mất. hoặc là em..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: