来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
desaparecidos
spirited away vùng đất thần linh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
desaparecidos.
'biến mất ngay và luôn'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿desaparecidos?
nghỉ không phép, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿desaparecidos? ¿todos?
- Đây là tất cả bọn họ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
213 millones desaparecidos.
...213 triệu biến mất...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿dos chicos desaparecidos?
2 đứa trẻ mất tích?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ambos están desaparecidos,
2 người bọn họ biến mất,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces, ¿cuatro desaparecidos?
bốn vụ mất tích?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay pasajeros desaparecidos. todos.
những hành khách bị mất tích, tất cả không chỉ là không tham gia điều trị...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ha desaparecido.
mất rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: