您搜索了: descifró (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

descifró

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

descifró el código.

越南语

Ông ta đã giải mã được nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿ella descifró mi telegrama?

越南语

có phải cổ đã giải mã bức điện tín của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el chico del agua lo descifró.

越南语

cậu nhóc nước đã nghĩ ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

se descifró un código en una transmisión anónima.

越南语

tình báo giải mã được một đoạn đối thoại nặc danh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el lo descifró. mientes mal cariño, tengo edad para ser tu papá.

越南语

Ông đừng có tự đắc, lo mà trốn đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"encontrarás la combinación que buscas si descifras el secreto de la tumba del faraón".

越南语

"bạn sẽ tìm thấy mã tổ hợp nếu bạn tính đến bí mật ẩn chứa ở trung tâm khu mộ các pharaoh".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,746,393,381 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認